Characters remaining: 500/500
Translation

kim tiêm

Academic
Friendly

Từ "kim tiêm" trong tiếng Việt được hiểu một dụng cụ y tế, thường được sử dụng để tiêm thuốc vào cơ thể. Cấu tạo của kim tiêm bao gồm một kim rỗng ( phần kim loại rất mảnh nhọn) lắp vào một ống nhựa (gọi là ống tiêm). Khi sử dụng, người ta sẽ hút thuốc vào ống tiêm sau đó dùng kim để tiêm thuốc vào cơ thể.

Định nghĩa:
  • Kim tiêm: dụng cụ y tế gồm một kim rỗng gắn với ống tiêm, dùng để tiêm thuốc hoặc lấy mẫu máu.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bác sĩ dùng kim tiêm để tiêm vacxin cho trẻ em."
    • "Tôi cần mua kim tiêm để tiêm insulin."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các buổi tiêm chủng, nhân viên y tế luôn sử dụng kim tiêm mới để đảm bảo an toàn cho sức khỏe."
    • "Kim tiêm một trong những dụng cụ y tế thiết yếu trong các bệnh viện phòng khám."
Các biến thể của từ:
  • Ống tiêm: Đôi khi, người ta dùng từ "ống tiêm" để chỉ toàn bộ dụng cụ, nhưng thực tế "kim tiêm" nhấn mạnh vào phần kim.
  • Kim tiêm một lần: Đây loại kim chỉ sử dụng một lần rồi bỏ đi, nhằm tránh lây nhiễm.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Dụng cụ tiêm: Cụm từ này có thể dùng để chỉ chung các loại dụng cụ y tế dùng để tiêm.
  • Kim: Từ này chỉ phần kim loại nhọn, nhưng không bao gồm ống tiêm.
  • Tiêm: Hành động sử dụng kim tiêm để đưa thuốc vào cơ thể.
Lưu ý:
  • Người học cần hiểu rằng "kim tiêm" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, không dùng trong các tình huống khác.
  • Cần phân biệt giữa "kim tiêm" các dụng cụ khác như "bơm tiêm", nơi "bơm" có thể ám chỉ các loại dụng cụ hút chất lỏng nhưng không nhất thiết phải tiêm vào cơ thể.
  1. Kim rỗng lắp vào ống tiêm thuốc.

Comments and discussion on the word "kim tiêm"